|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặt
verb to reap; to harvest; to cut gieo gió gặt bão sow the wind and reap the whirlwind gặt lúa to harvest rice
| [gặt] | | động từ | | | to reap; to harvest; to cut | | | gieo gió gặt bão | | sow the wind and reap the whirlwind | | | gặt lúa | | to harvest rice |
|
|
|
|