Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặt



verb
to reap; to harvest; to cut
gieo gió gặt bão sow the wind and reap the whirlwind
gặt lúa to harvest rice

[gặt]
động từ
to reap; to harvest; to cut
gieo gió gặt bão
sow the wind and reap the whirlwind
gặt lúa
to harvest rice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.