|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gượng
adj strained; forced; unnatural; reluctantly nụ cười gượng unnatural smile verb to strain; to make efforts
| [gượng] | | tính từ | | | strained; forced; unnatural; reluctantly | | | nụ cười gượng | | unnatural smile | | động từ | | | to strain; to make efforts |
|
|
|
|