| [dự phòng] |
| | to provide for/against something |
| | Kế hoạch dự phòng bão lụt |
| A plan providing against storms and floods |
| | Dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra |
| To provide for all possible contingencies |
| | spare; standby |
| | Bánh xe dự phòng |
| A spare wheel |
| | Thiết bị dự phòng |
| Standby equipment |
| | (tin học) backup |
| | Bản sao / đĩa / tập tin dự phòng |
| Backup copy/diskette/file |
| | xem phòng ngừa |
| | xem phòng xa |