Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự phòng


[dự phòng]
to provide for/against something
Kế hoạch dự phòng bão lụt
A plan providing against storms and floods
Dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra
To provide for all possible contingencies
spare; standby
Bánh xe dự phòng
A spare wheel
Thiết bị dự phòng
Standby equipment
(tin học) backup
Bản sao / đĩa / tập tin dự phòng
Backup copy/diskette/file
xem phòng ngừa
xem phòng xa



Provide for (some undesirable event), provice against
Kế hoạch dự phòng bão lụt a plan providing against storms and floods


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.