Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dịp



noun
occasion; chance; opportunity
lỡ dịp to miss the opportunity

[dịp]
occasion; chance; opportunity
Lỡ dịp
To let the opportunity slip; to miss the opportunity
Không có một dịp nào như vậy nữa đâu
There won't be another chance like that again
Nếu có dịp nhớ ghé chơi nhé!
Drop by if you get the chance!
Nếu có dịp, tôi sẽ đến thăm anh
Given the chance/opportunity, I'd come and see you
Đám cưới là một dịp hội hè đình đám rình rang
The wedding was an occasion of great festivity
Đâu dễ có dịp như thế!
Christmas comes but once a year



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.