|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẻo
adj soft; flexible; plastic đất sét dẻo plastic clay deo dẻo rather flexible
| [dẻo] | | tính từ | | | soft; plastic; glutinous, viscid, viscous; pliable, pliant | | | đất sét dẻo | | plastic clay | | | deo dẻo | | rather flexible | | | flexible; (thân thể) lithe, lissom; supple (nghĩa bóng) |
|
|
|
|