Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dành riêng



adjective
Reserved
chỗ ngồi dành riêng reserved seats

[dành riêng]
reserved
Chỗ ngồi dành riêng
Reserved seats
for... only
" Dành riêng cho nhân viên / khách hàng "
"For staff/customers only"; "Staff/Customers only"
" Dành riêng cho người đi bộ "
"For pedestrians only"; "Pedestrians only"



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.