Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn



noun
Standard, criterion
adj
Up-to-standard, up-to-the-mark standard
phát âm rất chuẩn to have a standard pronunciation

[chuẩn]
standard; criterion
Phát âm rất chuẩn
To have a standard pronunciation
Tiếng Anh chuẩn
King's English; Queen's English; Standard English



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.