Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choắt



adj
Stunted, shrivelled
mặt choắt a shrivelled face
khổ người nhỏ choắt a body of stunted proportions

[choắt]
tính từ
stunted, shrivelled, undersized, dwarfish
mặt choắt
a shrivelled face
khổ người nhỏ choắt
a body of stunted proportions
danh từ
redshank, greenshank, sandpiper; tringa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.