|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choắt
adj Stunted, shrivelled mặt choắt a shrivelled face khổ người nhỏ choắt a body of stunted proportions
| [choắt] | | tính từ | | | stunted, shrivelled, undersized, dwarfish | | | mặt choắt | | a shrivelled face | | | khổ người nhỏ choắt | | a body of stunted proportions | | danh từ | | | redshank, greenshank, sandpiper; tringa |
|
|
|
|