|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức năng
noun Function chức năng sinh lý physiological function chức năng giáo dục của văn nghệ the educational function of letters and arts
| [chức năng] | | | function | | | Chức năng sinh lý | | Physiological function | | | Chức năng giáo dục của văn nghệ | | The educational function of letters and arts | | | Từ chức năng | | Function word | | | Đó là chức năng chính của dạ dày | | It's the main function of the stomach | | | functional | | | Rối loạn chức năng | | Functional disorder |
|
|
|
|