|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ thể
noun Main organ, essential part Subject
| [chủ thể] | | | subject | | | Chủ nghĩa duy vật biện chứng vạch rõ mối liên hệ và tác dụng lẫn nhau giữa chủ thể và khách thể | | Dialectic materialism makes clear the relationship and interaction between subject and object | | | Trái với dạng chủ động, dạng bị động của động từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của động tác, hành vi | | Contrary to the active voice, the passive voice denotes the effect of the action on the subject |
|
|
|
|