Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ lực



noun
Main force, driving force

[chủ lực]
main force; mainstay
Công nhân và nông dân là chủ lực của cách mạng
The working class and the peasantry are the main force of revolution
xem quân chủ lực
Du kích là lực lượng quan trọng bổ sung cho chủ lực
The guerillas are an important complement of the regular army



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.