|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chới với
verb To reach up one's hands repeatedly một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream
| [chới với] | | động từ | | | to reach up one's hands repeatedly | | | một người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sông | | a person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream | | | flounder | | | stand in need (of) |
|
|
|
|