Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chằng chịt


[chằng chịt]
Cách viết khác:
dằng dịt
[dằng dịt]
động từ
to interlace
mạng nhện chằng chịt
an interlacing cobweb
dây thép gai chằng chịt
interlacing barbed wire
mặt rỗ chằng rỗ chịt
a very thickly pock-marked face
những mối liên quan chằng chịt, phức tạp
complex and interlacing connections
tính từ
tangled, entangled
thick
rỗ chằng chịt
pitted, pocked, pockmarked



To interlace
mạng nhện chằng chịt an interlacing cobweb
dây thép gai chằng chịt interlacing barbed wire
mặt rỗ chằng rỗ chịt a very thickly pock-marked face
những mối liên quan chằng chịt, phức tạp complex and interlacing connections


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.