|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chập choạng
adj Half-light, twilight trời vừa chập choạng tối it was twilight ánh sáng chập choạng của hoàng hôn the half-light of dusk Unsteady, tottering những bước đi chập choạng của người mù the unsteady steps of the blind đi chập choạng trong đêm tối to totter in the dark, to grope one's way in the dark con dơi bay chập choạng the bat flies unsteadily
| [chập choạng] | | tính từ | | | Half-light, twilight (chập choạng tối) | | | trời vừa chập choạng tối | | it was twilight | | | ánh sáng chập choạng của hoàng hôn | | the half-light of dusk | | | Unsteady, tottering | | | những bước đi chập choạng của người mù | | the unsteady steps of the blind | | | đi chập choạng trong đêm tối | | to totter in the dark, to grope one's way in the dark | | | con dơi bay chập choạng | | the bat flies unsteadily | | động từ | | | stagger | | | know imperfectly (biết chập choạng) |
|
|
|
|