|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậm chạp
adj Slow bước tiến chậm chạp a slow advance dáng điệu chậm chạp a slow gait
| [chậm chạp] | | | slow; sluggish; ponderous | | | Bước tiến chậm chạp | | A slow advance | | | Dáng điệu chậm chạp | | A slow gait | | | Người chậm chạp | | Slowcoach; laggard |
|
|
|
|