|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chất liệu
noun Material sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ oil is a painting material thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
| [chất liệu] | | | material; stuff | | | Sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ | | Oil is a painting material | | | Thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật | | The facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation |
|
|
|
|