Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy ùa


[chạy ùa]
Rush, stream.
Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng
At breaks the pupils stream out of the classroom.



Rush, stream
Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng At breaks the pupils stream out of the classroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.