Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăn chiếu


[chăn chiếu]
blanket and mat, bedding
(nghĩa bóng) conjugal, conjugal life, marriage, matrimonial; live as husband and wife; sharing sleeping mat and blanket
Tình chăn chiếu
Conjugal affection.



Blanket and mat
(nghĩa bóng) Conjugal life
Tình chăn chiếu Conjugal affection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.