|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăn chiếu
| [chăn chiếu] | | | blanket and mat, bedding | | | (nghĩa bóng) conjugal, conjugal life, marriage, matrimonial; live as husband and wife; sharing sleeping mat and blanket | | | Tình chăn chiếu | | Conjugal affection. |
Blanket and mat (nghĩa bóng) Conjugal life Tình chăn chiếu Conjugal affection
|
|
|
|