Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca dao



noun
Folk-song
sưu tầm ca dao to collect folk-songs
Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)

[ca dao]
danh từ
Folk-song, fold ballad
sưu tầm ca dao
to collect folk-songs
ca dao Việt nam
Vietnamese folk verses
Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.