|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỗ
noun Set; suite; piece; park cỗ bài A pask of cards noun feast; hanquet ăn cỗ To attend a banquet
| [cỗ] | | danh từ | | | Set; suite; piece; park | | | cỗ bài | | A pask of cards, a deck of cards | | danh từ | | | feast; banquet | | | ăn cỗ | | To attend a banquet |
|
|
|
|