Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỗ



noun
Set; suite; piece; park
cỗ bài A pask of cards
noun
feast; hanquet
ăn cỗ To attend a banquet

[cỗ]
danh từ
Set; suite; piece; park
cỗ bài
A pask of cards, a deck of cards
danh từ
feast; banquet
ăn cỗ
To attend a banquet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.