Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn vặn



verb
To interrogate

[căn vặn]
động từ
To interrogate, question (somebody, about/on something); pump (somebody, about something); quiz; cross question
Tóc tơ căn vặn tấc lòng (truyện Kiều)
The hearts recesses they explored and probed.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.