Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáp



noun
Cable

[cáp]
cable
Đặt cáp
To lay a cable
Cáp đồng trục
Coaxial cable
Cáp đôi
Twin cable
Mạng cáp
Cable network



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.