Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biếng



adj
Disinclined, losing interest in
biếng chơi to lose interest in play
biếng ăn to lose one's appetite

[biếng]
tính từ.
disinclined, losing interest in
biếng chơi
to lose interest in play.
biếng ăn
to lose one's appetite
lazy, indolent
làm biếng
be lazy idle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.