|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biếng
adj Disinclined, losing interest in biếng chơi to lose interest in play biếng ăn to lose one's appetite
| [biếng] | | tính từ. | | | disinclined, losing interest in | | | biếng chơi | | to lose interest in play. | | | biếng ăn | | to lose one's appetite | | | lazy, indolent | | | làm biếng | | be lazy idle |
|
|
|
|