|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bủa vây
| [bủa vây] | | | encircle, besiege, lay siage to, round up (cũng bổ vây) | | | Bủa vây đồn địch | | To lay siege to the enemy post. |
Encircle, besiege, lay siage tọ Bủa vây đồn địch To lay siege to the enemy post
|
|
|
|