Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bợm



noun
Rogue
tay bợm có tiếng Arrant rogue

[bợm]
danh từ.
consummate debauchee
bợm rượu
a consummate debauchee in the matter of drink, a toper, heavy drinker
bợm bạc
a professional gambler
swindler
a sly/cunning one; slyboots
tin bợm mất bò
to trust one's ox to a swindler (and lose it)
tính từ
smart
xoay xở rất bợm
to be very smart in shifting for oneself
tay này bợm thật
this chap is very smart
sly/cunning; clever, artful, skillful



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.