|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bợm
noun Rogue tay bợm có tiếng Arrant rogue
| [bợm] | | danh từ. | | | consummate debauchee | | | bợm rượu | | a consummate debauchee in the matter of drink, a toper, heavy drinker | | | bợm bạc | | a professional gambler | | | swindler | | | a sly/cunning one; slyboots | | | tin bợm mất bò | | to trust one's ox to a swindler (and lose it) | | tính từ | | | smart | | | xoay xở rất bợm | | to be very smart in shifting for oneself | | | tay này bợm thật | | this chap is very smart | | | sly/cunning; clever, artful, skillful |
|
|
|
|