|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bớt xớ
khẩu ngữ như bớt xén To bargain, to haggle đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén though it was a bargain, she still haggled
| [bớt xớ] | | khẩu ngữ | | | như bớt xén | | | To bargain, to haggle | | | đã mua rẻ lại còn muốn bớt xén | | though it was a bargain, she still haggled | | | squeeze |
|
|
|
|