|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố cục
noun Arrangement, lay-out bố cục của bức tranh the lay-out of a picture bài văn có bố cục chặt chẽ a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition verb To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật) cách bố cục câu chuyện the arrangement of a plot
| [bố cục] | | danh từ. | | | arrangement, lay-out, disposition, outline, plan, plot | | | bố cục của bức tranh | | the lay-out of a picture | | | bài văn có bố cục chặt chẽ | | a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition | | động từ | | | to arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật) | | | cách bố cục câu chuyện | | the arrangement of a plot | | | dispose, arrange |
|
|
|
|