Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố cục



noun
Arrangement, lay-out
bố cục của bức tranh the lay-out of a picture
bài văn có bố cục chặt chẽ a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
verb
To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
cách bố cục câu chuyện the arrangement of a plot

[bố cục]
danh từ.
arrangement, lay-out, disposition, outline, plan, plot
bố cục của bức tranh
the lay-out of a picture
bài văn có bố cục chặt chẽ
a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
động từ
to arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
cách bố cục câu chuyện
the arrangement of a plot
dispose, arrange



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.