Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ ngỏ


[bỏ ngỏ]
to leave something open



Leave (a door...) open,leave unclosed
Thành phố bỏ ngỏ An open (defenceless) city


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.