|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt rễ
verb to take root To pick out and train into a stalwart supporter thẩm tra một đối tượng bắt rễ to screen a future stalwart
| [bắt rễ] | | động từ | | | to take/strike root | | | bắt rễ trong quần chúng công nhân to | | take root in the masses of workers |
|
|
|
|