| [bập bùng] |
| | flickering |
| | ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya |
| the torches flickered in the late night |
| | crescendo then diminuendo |
| | tiếng trống bập bùng |
| the tomtom sounded crescendo then diminuendo |
| | tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng |
| the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment |
| | drum, beat the drum, thump |
| | rise and fall |
| | ngọn lửa bập bùng |
| dancing flame; flickering flame |