| [bầu] |
| | gourd; calabash |
| | Bầu ơi, thương lấy bí cùng |
| | Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn |
| Oh gourd, love the pumpkin |
| Though of different species, you share the same trellis |
| | gourd; bottle; flask |
| | Bầu rượu |
| Wine gourd; gourd of alcohol |
| | breastful |
| | Thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết |
| Youth has a breastful of enthusiasm ready |
| | Dốc bầu tâm sự |
| To tell all one's confidences |
| | impresario |
| | Ông bầu gánh cải lương |
| The impresario of a reformed theatre company |
| | (classifier for certain nouns) |
| | Trong bầu không khí thân thiện |
| In a friendly atmosphere |
| | xem có bầu |
| | chubby, plump |
| | Đôi má bầu |
| Chubby cheeks |
| | roundish |
| | to elect; to vote |
| | Bầu đại biểu quốc hội |
| To elect members of the National Assembly |
| | Bầu ban chấp hành công đoàn |
| To elect the executive committee of the trade union |
| | Được bầu làm chủ tịch danh dự |
| To be elected/voted honorary chairman/honorary president |
| | Do dân bầu ra |
| To be the people's choice |