Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất lực



adj
Powerless, helpless, impotent
con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên man will never resign himself to remaining powerless in face of nature

[bất lực]
powerless; helpless; impuissant
Con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên
Man will never resign himself to remaining powerless in face of nature
Vũ khí tối tân của kẻ xâm lược trở thành bất lực trước sức mạnh của chiến tranh nhân dân
The aggressor's modern weapons prove helpless in face of the people's war
Các bác sĩ thú nhận là họ đã bất lực
Medical experts confess themselves helpless
deprived of one's sexual powers; impotent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.