| [bất lực] |
| | powerless; helpless; impuissant |
| | Con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên |
| Man will never resign himself to remaining powerless in face of nature |
| | Vũ khí tối tân của kẻ xâm lược trở thành bất lực trước sức mạnh của chiến tranh nhân dân |
| The aggressor's modern weapons prove helpless in face of the people's war |
| | Các bác sĩ thú nhận là họ đã bất lực |
| Medical experts confess themselves helpless |
| | deprived of one's sexual powers; impotent |