|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản vị
noun Standard bản vị bạc silver standard bản vị vàng gold standard adj Of (relating to) departmentalism, regionalistic tư tưởng bản vị a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit
| [bản vị] | | | standard | | | Bản vị bạc | | Silver standard | | | Bản vị vàng | | Gold standard | | | regionalistic | | | Tư tưởng bản vị | | Regionalistic spirit |
|
|
|
|