Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản vị



noun
Standard
bản vị bạc silver standard
bản vị vàng gold standard
adj
Of (relating to) departmentalism, regionalistic
tư tưởng bản vị a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit

[bản vị]
standard
Bản vị bạc
Silver standard
Bản vị vàng
Gold standard
regionalistic
Tư tưởng bản vị
Regionalistic spirit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.