|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bô lão
noun Elder, notable Hội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân Nguyên The Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders
| [bô lão] | | danh từ. | | | elder, notable, village elder | | | Hội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân Nguyên | | The Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders |
|
|
|
|