|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp nặn
verb To bleed white
| [bóp nặn] | | động từ | | | to bleed white; extort money | | | bọn hào lý bóp nặn nông dân trong vụ thuế | | the village's tyrants bled white the peasants during the collection of taxes | | | bóp nặn hết tiền | | bleed one white |
|
|
|
|