|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp chết
verb To quell, to crush
| [bóp chết] | | | to quell; to crush; to strangle; to choke to death | | | Sự đàn áp của bọn thực dân không bóp chết được phong trào cách mạng ở thuộc địa | | The colonialists' repression was unable to quell the revolutionary movement in the colonies |
|
|
|
|