|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí danh
noun Alias, code name đặt bí danh cho đơn vị to give a code name to an army unit
| [bí danh] | | | alias; code name | | | Dùng bí danh để hoạt động trong vùng địch | | To use an alias when active in the enemy area; to be active in the enemy area under an alias | | | Đặt bí danh cho một đơn vị quân đội | | To give a code name to an army unit |
|
|
|
|