|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báu
adj Precious, valuable của báu valuables gươm báu valuable sword báu gì cái của ấy? what price that thing?
| [báu] | | tính từ | | | precious, valuable | | | của báu | | valuables | | | gươm báu | | valuable sword | | | báu gì cái của ấy? | | what price that thing? | | | love, cherish | | | ông ấy báu con lắm | | he loves his children dearly |
|
|
|
|