Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báu



adj
Precious, valuable
của báu valuables
gươm báu valuable sword
báu gì cái của ấy? what price that thing?

[báu]
tính từ
precious, valuable
của báu
valuables
gươm báu
valuable sword
báu gì cái của ấy?
what price that thing?
love, cherish
ông ấy báu con lắm
he loves his children dearly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.