| [bài học] |
| | lesson; task |
| | Ta sẽ dạy cho chúng một bài học! |
| I'm going to teach them a lesson! |
| | Rút ra một bài học từ điều gì |
| To draw the moral from something; To learn a lesson from something |
| | Bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe |
| The first lesson in driving is how to start the car |
| | Những bài học lớn của Cách mạng tháng mười Nga |
| The Russian October Revolution's great lessons |
| | Lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta |
| His filial piety is an inestimable lesson to us all |