|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đen tối
adj dark tư tưởng đen tối dark throught
| [đen tối] | | | sombre; dark; gloomy | | | Tương lai có vẻ đen tối | | The future looks gloomy | | | Những ngày đen tối nhất trong lịch sử nước ta | | The gloomiest/darkest days of our history | | | dishonest; evil | | | Những ý nghĩ / ý đồ đen tối | | Evil thoughts/intentions |
|
|
|
|