Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụp


[đụp]
Patch over again.
Cái áo đụp
A jacket with patches sewn on patches.
(cũ) Graduate as junior bacherlor many times.
Brazen faced.
Cái thằng mặt đụp!
What a brazen-faced type!



Patch over again
Cái áo đụp A jacket with patches sewn on patches.
(cũ) Graduate as junior bacherlor many times
Brazen faced
Cái thằng mặt đụp! What a brazen-faced type!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.