|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phá
| [đột phá] | | | to break through | | | Quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch | | Our troops have broken through enemy lines | | | Bước đột phá gần đây của họ trong lĩnh vực công nghệ thông tin | | Their latest breakthrough in information technology |
Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)
|
|
|
|