Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phá


[đột phá]
to break through
Quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch
Our troops have broken through enemy lines
Bước đột phá gần đây của họ trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Their latest breakthrough in information technology



Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.