|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ lỗi
| [đổ lỗi] | | | to lay the blame at somebody's door; to pass the buck to somebody; to shift the blame/responsibility onto somebody | | | Tai nạn bị đổ lỗi là do thời tiết xấu | | The accident was blamed on the bad weather |
Impute the blame (to someone)
|
|
|
|