Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề tài


[đề tài]
subject; theme; topic
Đề tài của một cuốn tiểu thuyết
The theme of a novel
Sách này nói về đề tài gì?
What's this book about?
Lái câu chuyện sang đề tài khác
To switch the conversation to another topic
Người đọc nhiều đề tài (chứ không chuyên tâm vào đề tài nào cả)
General reader



Subject, theme
Đề tài của một cuốn tiểu thuyết The theme of a novel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.