|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề tài
| [đề tài] | | | subject; theme; topic | | | Đề tài của một cuốn tiểu thuyết | | The theme of a novel | | | Sách này nói về đề tài gì? | | What's this book about? | | | Lái câu chuyện sang đề tài khác | | To switch the conversation to another topic | | | Người đọc nhiều đề tài (chứ không chuyên tâm vào đề tài nào cả) | | | General reader |
Subject, theme Đề tài của một cuốn tiểu thuyết The theme of a novel
|
|
|
|