|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đắt đỏ
| [đắt đỏ] | | | dear | | | Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ | | The price of food got dearer and dearer | | | Tiền trợ cấp đắt đỏ | | Cost-of-living allowance | | | Vật giá xứ này đắt đỏ lắm | | Living costs are very high in this country |
Dear, high in cost Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ The price of food got dearer and dearer Sinh hoạt đắt đỏ A high cost of living
|
|
|
|