Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô đốc


[đô đốc]
(từ cũ) Commander-in-chief.
Admiral.



(từ cũ) Commander-in-chief
Admiral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.