|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám sát
verb To assassinate bị ám sát hụt to escape being assassinated (assassination)
| [ám sát] | | | to murder; to assassinate | | | Bị ám sát hụt | | To escape assassination; to escape being assassinated | | | Các tổng thống Mỹ chết vì bị ám sát: Abraham Lincoln, James Garfield, William McKinley và John F. Kennedy | | US Presidents who were assassinated: Abraham Lincoln, James Garfield, William McKinley and John F. Kennedy |
|
|
|
|