|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám ảnh
verb To obsess, to haunt nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh day and night haunted by anxieties noun Haunting worry, obsession
| [ám ảnh] | | | to obsess; to haunt; to beset | | | Điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh | | It became an obsession | | | Nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh | | Day and night haunted by anxieties | | | Bị tiền bạc ám ảnh | | To have money on the brain |
|
|
|
|