Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stet


/stet/

ngoại động từ

(ngành in) giữ nguyên chữ cũ

viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"

bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa


Related search result for "stet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.