steer
/stiə/
ngoại động từ
lái (tàu thuỷ, ô tô)
(thông tục) hướng (bước...) về
we steered our course for the railway station chúng tôi hướng bước về phía nhà ga
nội động từ
lái ô tô, lái tàu thuỷ...
bị lái, lái được
this car steers easily ô tô này dễ lái
hướng theo một con đường, hướng bước về
to steer for a place đi về phía nơi nào
!to steer clear of
tránh, lánh xa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)
danh từ
bò non thiến
bò đực non; trâu đực non
|
|